Trong bối cảnh thế giới đang trải qua những biến động chưa từng có – từ dịch bệnh, căng thẳng địa chính trị, đến làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng – Việt Nam nổi lên như một trong những điểm đến được nhiều tập đoàn toàn cầu lựa chọn. Vậy câu hỏi đặt ra là: Việt Nam có thực sự đủ sức cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
Câu trả lời không đơn giản, nhưng cũng không quá bi quan. Hãy cùng phân tích các yếu tố then chốt làm nên năng lực cạnh tranh chuỗi cung ứng của Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Nội dung bài viết
1. Vị trí địa lý chiến lược
Một trong những lợi thế lớn nhất của Việt Nam chính là vị trí địa lý. Với đường bờ biển dài hơn 3.200 km, giáp biển Đông – tuyến hàng hải nhộn nhịp bậc nhất thế giới – Việt Nam sở hữu khả năng kết nối thuận lợi đến các trung tâm kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN và xa hơn là châu Âu, Hoa Kỳ.
Ngoài ra, Việt Nam nằm gần chuỗi cung ứng sản xuất tại Trung Quốc – nơi được coi là “công xưởng của thế giới”. Trong làn sóng các doanh nghiệp đa quốc gia chuyển dịch nhà máy khỏi Trung Quốc nhằm giảm rủi ro địa chính trị và chi phí, Việt Nam nổi lên như một lựa chọn thay thế hấp dẫn nhờ vị trí gần, dễ dàng duy trì chuỗi cung ứng hiện hữu.
2. Tăng trưởng FDI và vai trò trong mạng lưới sản xuất toàn cầu
Việt Nam liên tục nằm trong nhóm các nước thu hút FDI mạnh nhất khu vực Đông Nam Á. Trong vài năm qua, nhiều “ông lớn” trong ngành điện tử, dệt may, giày dép, thiết bị y tế và công nghệ cao như Samsung, Apple, Foxconn, LEGO, Nike, Adidas,… đã chuyển dịch hoặc mở rộng sản xuất tại Việt Nam.
Việc các tập đoàn lớn đầu tư không chỉ mang theo vốn, mà còn chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, và hình thành các chuỗi cung ứng vệ tinh tại địa phương. Nhờ đó, Việt Nam dần tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, từng bước nâng cao vị thế không chỉ là nơi “gia công đơn thuần”, mà là mắt xích có giá trị gia tăng cao hơn.
3. Mạng lưới hiệp định thương mại – Bàn đạp hội nhập vững chắc
Việt Nam hiện là thành viên của hơn 15 hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó có những FTA thế hệ mới như:
-
Hiệp định EVFTA (với EU)
-
Hiệp định CPTPP (với 11 nước thành viên)
-
Hiệp định RCEP (với ASEAN và các đối tác như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc)
Những hiệp định này giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường lớn với ưu đãi thuế quan, đồng thời mở rộng cơ hội đầu tư, hợp tác công nghệ, và phát triển logistics. Đây là một yếu tố nâng cao đáng kể năng lực cạnh tranh chuỗi cung ứng so với các quốc gia chưa có mạng lưới FTA rộng lớn như Việt Nam.
4. Hạ tầng logistics và công nghiệp đang được cải thiện nhanh chóng
Trong chuỗi cung ứng, logistics đóng vai trò huyết mạch. Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào cơ sở hạ tầng để nâng cao năng lực vận chuyển và lưu trữ:
-
Nhiều khu công nghiệp, khu công nghệ cao được quy hoạch bài bản tại các tỉnh trọng điểm như Bắc Ninh, Hải Phòng, Bình Dương, Long An.
-
Các cảng biển lớn như Cái Mép – Thị Vải, Hải Phòng, Đà Nẵng ngày càng được mở rộng và hiện đại hóa, đủ sức đón tàu trọng tải lớn.
-
Các trung tâm logistics tích hợp đang được xây dựng để tối ưu hóa chuỗi lưu thông, giảm thời gian và chi phí vận chuyển.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số trong logistics cũng đang được thúc đẩy mạnh mẽ với sự tham gia của các doanh nghiệp công nghệ, startup và chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
5. Lực lượng lao động trẻ, chi phí cạnh tranh
Việt Nam có dân số hơn 100 triệu người, trong đó phần lớn là người trẻ. Đây là nguồn lao động dồi dào, nhanh nhạy, có khả năng thích ứng và học hỏi kỹ năng mới. Chi phí lao động tại Việt Nam vẫn thuộc nhóm thấp so với nhiều quốc gia khác trong khu vực, đặc biệt là so với Trung Quốc, Malaysia hay Thái Lan.
Đây là điểm cộng lớn trong bối cảnh doanh nghiệp toàn cầu đang tìm kiếm nơi sản xuất chi phí thấp, nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và năng suất.
6. Những thách thức còn tồn tại
Dù có nhiều lợi thế, Việt Nam cũng đối mặt không ít thách thức trong hành trình nâng cao năng lực cạnh tranh chuỗi cung ứng toàn cầu:
- Hạn chế về công nghiệp hỗ trợ
Phần lớn nguyên vật liệu, linh kiện phục vụ sản xuất tại Việt Nam vẫn phải nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Điều này khiến chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn khi có biến động từ nước ngoài, đồng thời làm giảm giá trị nội địa trong hàng hóa xuất khẩu.
- Hạ tầng chưa đồng bộ, chi phí logistics còn cao
Dù có bước tiến rõ rệt, nhưng hạ tầng logistics tại Việt Nam vẫn chưa thực sự đồng bộ giữa các vùng miền. Mạng lưới đường sắt, đường bộ và cảng biển chưa được kết nối liền mạch, khiến chi phí logistics tại Việt Nam vẫn chiếm khoảng 20-25% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình 10-15% của thế giới.
- Chất lượng lao động và trình độ công nghệ chưa đồng đều
Nguồn lao động Việt Nam tuy dồi dào, nhưng tỷ lệ lao động có tay nghề cao vẫn còn thấp. Một số ngành đòi hỏi kỹ thuật cao như sản xuất linh kiện điện tử, tự động hóa, công nghiệp hỗ trợ vẫn thiếu hụt nhân lực chất lượng.
- Áp lực từ xu hướng chuỗi cung ứng bền vững và xanh
Doanh nghiệp toàn cầu ngày càng yêu cầu chuỗi cung ứng phải tuân thủ tiêu chuẩn ESG, giảm phát thải CO2, sử dụng năng lượng tái tạo và truy xuất nguồn gốc. Đây là thử thách lớn đối với phần lớn doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ – trong việc đáp ứng các yêu cầu mới của thị trường.
7. Cơ hội và xu hướng trong tương lai
Bất chấp những thách thức, tương lai của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu vẫn rất tiềm năng nhờ vào:
-
Làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, mở ra cơ hội thu hút thêm các nhà đầu tư quốc tế.
-
Chính sách “Make in Vietnam” và phát triển công nghiệp hỗ trợ nội địa, giúp nâng cao giá trị nội địa trong sản xuất.
-
Ứng dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng, như AI, IoT, blockchain, giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch.
-
Xây dựng logistics xanh, hướng đến phát triển bền vững, phù hợp với xu thế toàn cầu.
8. Vai trò của doanh nghiệp nội địa trong chuỗi cung ứng toàn cầu
Một yếu tố quan trọng quyết định khả năng cạnh tranh của Việt Nam không chỉ nằm ở các doanh nghiệp FDI, mà còn ở khả năng tham gia của doanh nghiệp nội địa vào chuỗi giá trị toàn cầu. Hiện nay, phần lớn doanh nghiệp nội địa vẫn đang đứng ngoài “sân chơi lớn” do thiếu công nghệ, vốn, và năng lực quản trị.
Tuy nhiên, có tín hiệu tích cực khi ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt bắt đầu đầu tư vào sản xuất thông minh, công nghiệp phụ trợ và logistics tích hợp. Một số doanh nghiệp lớn như Vingroup, Thaco, Tân Cảng Sài Gòn, Saigon Newport, ITL,… đã và đang xây dựng hệ sinh thái logistics, vận tải và sản xuất theo mô hình hiện đại, đóng vai trò là “hub kết nối” chuỗi cung ứng nội địa với quốc tế.
Để doanh nghiệp Việt thực sự “bám trụ” trong chuỗi giá trị toàn cầu, cần chiến lược dài hạn về đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực quản trị, xây dựng thương hiệu và kết nối thị trường quốc tế.
9. Chuyển đổi số – Đòn bẩy nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng
Chuyển đổi số trong chuỗi cung ứng không còn là xu hướng, mà đã trở thành điều kiện sống còn. Những doanh nghiệp nhanh chóng ứng dụng các công nghệ như:
-
IoT (Internet vạn vật) để theo dõi hàng hóa theo thời gian thực
-
AI và Big Data để dự báo nhu cầu và tối ưu tồn kho
-
Blockchain để minh bạch thông tin và truy xuất nguồn gốc
-
ERP và WMS để quản lý kho, đơn hàng, vận chuyển
… sẽ có lợi thế vượt trội về tốc độ, độ chính xác và chi phí.
Hiện tại, nhiều công ty logistics và sản xuất tại Việt Nam đã bắt đầu ứng dụng các công cụ công nghệ này. Tuy nhiên, tỷ lệ áp dụng vẫn còn khiêm tốn và chưa đồng đều giữa các doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).
Việc hỗ trợ SMEs tiếp cận công nghệ, đào tạo nhân sự và đổi mới quy trình là yếu tố then chốt để toàn ngành nâng cao sức cạnh tranh.
10. Chính sách và vai trò điều phối của Nhà nước
Để Việt Nam trở thành trung tâm chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu, Nhà nước đóng vai trò then chốt với ba nhóm hành động chiến lược:
🔹 a. Định hướng chính sách dài hạn
Cần xây dựng Chiến lược phát triển chuỗi cung ứng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2045, trong đó xác định các ngành ưu tiên, vùng phát triển trọng điểm, và giải pháp liên kết vùng/kết nối quốc tế rõ ràng.
🔹 b. Phát triển hạ tầng kết nối và logistics quốc gia
Tập trung đầu tư hệ thống cao tốc xuyên vùng, logistics liên kết đường bộ – đường sắt – cảng biển – hàng không, và khu hậu cần hiện đại tại các đầu mối xuất nhập khẩu lớn như Hải Phòng, Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ, Đà Nẵng.
🔹 c. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp
-
Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận tài chính ưu đãi để đầu tư công nghệ.
-
Tăng cường các chương trình xúc tiến thương mại, kết nối với tập đoàn đa quốc gia.
-
Hình thành các liên minh chuỗi cung ứng nội địa, thúc đẩy hợp tác thay vì cạnh tranh cục bộ.
11. Kết nối vùng và phát triển bền vững – Yếu tố chiến lược lâu dài
Việc phát triển chuỗi cung ứng không thể chỉ tập trung ở các vùng trọng điểm phía Bắc hoặc phía Nam. Cần thúc đẩy kết nối vùng để phân bổ sản xuất và logistics hiệu quả hơn, giảm tải cho các cảng lớn và tạo ra chuỗi cung ứng lan tỏa.
Đồng thời, yếu tố bền vững cần được đặt lên hàng đầu:
-
Tối ưu năng lượng và giảm phát thải trong vận chuyển.
-
Sử dụng vật liệu đóng gói tái chế.
-
Ứng dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) trong kho, nhà xưởng.
Đây sẽ là “vé thông hành” để hàng hóa Việt Nam tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Bắc Mỹ – nơi các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
✅ Tổng kết: Việt Nam có đủ sức cạnh tranh – nếu đi đúng hướng
Việt Nam đang sở hữu một tổ hợp lợi thế cạnh tranh hiếm có trong khu vực châu Á: vị trí địa lý chiến lược, mạng lưới FTA rộng lớn, dân số trẻ, chi phí cạnh tranh và dòng vốn FDI mạnh mẽ. Dù còn những điểm yếu về hạ tầng, công nghiệp phụ trợ và năng lực công nghệ, nhưng với chiến lược đúng đắn, sự đồng lòng giữa Nhà nước – doanh nghiệp – các đối tác quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vai trò là trung tâm chuỗi cung ứng mới của khu vực và toàn cầu trong thập kỷ tới.
Hãy để Sáng Tạo đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục thị trường toàn cầu. Liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí!
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SÁNG TẠO
VP TP.HCM: 6/10 Đồ Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0984 626 778
Website: https://sangtaoexpress.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/sangtaoexpress79/